DDC 495.1
Tác giả CN 郑艳群
Nhan đề 对外汉语教育技术概论 / 郑艳群
Thông tin xuất bản 北京 : 商务印书馆, 2012
Mô tả vật lý 274 p.; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Study and teaching-Foreign speakers-Computer network resources
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giảng dạy-Nghiên cứu-TVĐHHN
Từ khóa tự do Nghiên cứu và giảng dạy
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Khoa Khoa tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Thạc sĩ tiếng Trung Quốc
Môn học Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong dạy học ngoại ngữ
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000102205-6
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000102269
000 00000nam a2200000 a 4500
00150364
00220
00461123
005202308010845
008170814s2012 ch| chi
0091 0
020|a9787100087889
035##|a1083198098
039|a20230801084502|bmaipt|c20230130093531|danhpt|y20170814163421|ztult
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1|bZHE
1000 |a郑艳群
24510|a对外汉语教育技术概论 /|c郑艳群
260|a北京 : |b商务印书馆, |c2012
300|a274 p.;|c30 cm.
65010|aChinese language|xStudy and teaching|xForeign speakers|xComputer network resources
65017|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|xNghiên cứu|2TVĐHHN
6530 |aNghiên cứu và giảng dạy
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgôn ngữ
690|aKhoa tiếng Trung Quốc
691|aThạc sĩ tiếng Trung Quốc
692|aỨng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong dạy học ngoại ngữ
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000102205-6
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000102269
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000102205 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1 ZHE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000102269 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1 ZHE Sách 2
3 000102206 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1 ZHE Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào