|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50364 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61123 |
---|
005 | 202308010845 |
---|
008 | 170814s2012 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787100087889 |
---|
035 | ##|a1083198098 |
---|
039 | |a20230801084502|bmaipt|c20230130093531|danhpt|y20170814163421|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1|bZHE |
---|
100 | 0 |a郑艳群 |
---|
245 | 10|a对外汉语教育技术概论 /|c郑艳群 |
---|
260 | |a北京 : |b商务印书馆, |c2012 |
---|
300 | |a274 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xStudy and teaching|xForeign speakers|xComputer network resources |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ tiếng Trung Quốc |
---|
692 | |aỨng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong dạy học ngoại ngữ |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000102205-6 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000102269 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102205
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1 ZHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000102269
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1 ZHE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000102206
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1 ZHE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào