DDC
| 495.107 |
Tác giả CN
| 李, 晓琪 |
Nhan đề
| 对外汉语综合课教学研究 / 李晓琪. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 商务印书馆, 2006 |
Mô tả vật lý
| 349 p.; 29 cm. |
Tùng thư
| Shang wu guan dui wai Han yu jiao xue zhuan ti yan jiu shu xi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giảng dạy-Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000100339, 000101945, 000101948 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50366 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61125 |
---|
005 | 202201100918 |
---|
008 | 170815s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100048184 |
---|
020 | |a9787100048187 |
---|
035 | ##|a1083192513 |
---|
039 | |a20220110091839|bmaipt|c20220107154807|dmaipt|y20170815153605|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.107|bLIX |
---|
100 | 0 |a李, 晓琪 |
---|
245 | 10|a对外汉语综合课教学研究 /|c李晓琪. |
---|
260 | |a北京 : |b商务印书馆, |c2006 |
---|
300 | |a349 p.;|c29 cm. |
---|
490 | |aShang wu guan dui wai Han yu jiao xue zhuan ti yan jiu shu xi. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000100339, 000101945, 000101948 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101945
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.107 LIX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000101948
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.107 LIX
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000100339
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.107 LIX
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào