|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61166 |
---|
005 | 202003301625 |
---|
008 | 170826s2012 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788467548983 |
---|
039 | |a20200330162516|bhuongnt|c20170826134735|dtult|y20170826134735|zanhpt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468.24|bBOR |
---|
090 | |a468.24|bBOR |
---|
100 | 1 |aBorobio, Virgilio. |
---|
245 | 10|aEle actual. B1. Cuaderno de ejercicios :|bcurso de español para extranjero /|cVirgilio Borobio, Ramón Palencia. |
---|
260 | |aMadrid :|bS.M. Internacional,|c2012. |
---|
300 | |a88 p. :|bil. ;|c30 cm |
---|
650 | 10|aLengua española|xEstudio y enseñanza. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aEstudio y enseñanza |
---|
653 | 0 |aLengua española |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
700 | 1 |aPalencia, Ramón. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000092896-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092896
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.24 BOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000092897
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.24 BOR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào