|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61188 |
---|
005 | 202110111353 |
---|
008 | 211011s2008 po por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788572443579 |
---|
039 | |a20211011135335|banhpt|c20200330112515|dhuongnt|y20170826143207|zanhpt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.158|bSIL |
---|
245 | 10|aFonética e fonologia do português :|broteiro de estudos e guia de exercícios /|cThaïs Cristófaro Silva. |
---|
260 | |aSão Paulo :|bContexto,|c2008 |
---|
300 | |a1 vol. (275 p.) :|bill., couv. ill. en coul. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aPortuguese language|xPhonetics. |
---|
650 | 10|aPortuguese language|xPhonology. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNgữ âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPortuguese language |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aPhonetics |
---|
653 | 0 |aPhonology |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ|j(2): 000092947-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092947
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.158 SIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000092948
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.158 SIL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào