|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50441 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61218 |
---|
005 | 202401261644 |
---|
008 | 211011s1992 po por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8508040547 |
---|
039 | |a20240126164441|bmaipt|c20240125094750|dhuongnt|y20170828105637|zanhpt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.5|bKEH |
---|
100 | 1 |aKehdi, Valter |
---|
245 | 10|aFormação de palavras em português /|cValter Kehdi. |
---|
250 | |a3. ed. |
---|
260 | |aSão Paulo :|bEd. Atica ,|c1992 |
---|
300 | |a64 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aPortuguese language|xWord formation. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xCấu tạo từ|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPortuguese language |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aWord formation |
---|
653 | 0 |aCấu tạo từ |
---|
653 | 0 |aHình thành từ |
---|
690 | |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
691 | |aNgôn ngữ Bồ Đào Nha |
---|
692 | |aTừ vựng học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516008|j(2): 000140462-3 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ|j(2): 000092967-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bdn/000140462thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b1|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092967
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.5 KEH
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
2
|
000092968
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.5 KEH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000140463
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469.5 KEH
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
4
|
000140462
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469.5 KEH
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
|
|
|
|