|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50443 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61220 |
---|
005 | 202110120923 |
---|
008 | 211012s2011 po por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789727576388 |
---|
039 | |a20211012092337|banhpt|c20200717152807|dtult|y20170828151859|zanhpt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.824|bLEI |
---|
090 | |a469.824|bLEI |
---|
100 | 1 |aLeite, Isabel Coimbra. |
---|
245 | 10|aGramática ativa /|cIsabel Coimbra Leite, Olga Mata Coimbra. |
---|
260 | |aLisboa :|bLidel,|c2011 |
---|
300 | |a140 p. :|bcolor ill. ;|c27 cm. |
---|
650 | 10|aPortuguese language|xGrammar|xStudy and teaching |
---|
650 | 10|aPortuguese language|xGrammar|xProblems, exercises, etc |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNgữ pháp|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aPortuguese language |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aPortugués (Lengua) |
---|
653 | 0 |aEstudio y enseñanza |
---|
653 | 0 |aProblems, exercises, etc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
700 | 1 |aCoimbra, Olga Mata. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ|j(2): 000092977-8 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092977
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.824 LEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000092978
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.824 LEI
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:14-10-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|