|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50448 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61225 |
---|
005 | 202110120950 |
---|
008 | 211012s1990 po por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789724005898 |
---|
039 | |a20211012095050|banhpt|c20200330150943|dhuongnt|y20170829100315|zanhpt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.5|bMET |
---|
090 | |a469.5|bMET |
---|
100 | 1 |aMetzeltin, Michael. |
---|
245 | 10|aSemântica e sintaxe do português /|cMichael Metzeltin, Marcolino Candeias. |
---|
260 | |aCoimbra :|bLivraria Almedina,|c1990 |
---|
300 | |a291 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aColecção Novalmedina, 49. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân tiếng Bồ Đào Nha. |
---|
650 | 10|aPortugués (Lengua)|xSyntaxe. |
---|
650 | 17|aBồ Đào Nha (Ngôn ngữ)|xCú pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBồ Đào Nha (Ngôn ngữ) |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aPortugués (Lengua) |
---|
653 | 0 |aSyntaxe |
---|
700 | 1 |aCandeias, Marcolino |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ|j(2): 000092945-6 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092945
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.5 MET
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
2
|
000092946
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.5 MET
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào