|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50454 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61231 |
---|
005 | 202206070913 |
---|
008 | 220607s1986 po por |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220607091342|bhuongnt|c20211001090254|dhuongnt|y20170830113308|zanhpt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a418.02|bCAM |
---|
090 | |a418.02|bCAM |
---|
100 | 1 |aCampos, Geir. |
---|
245 | 10|aO que é tradução /|cGeir Campos. |
---|
260 | |aSão :|bBrasilinese,|c1986 |
---|
300 | |a80 str. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aContrastive linguistics. |
---|
650 | 00|aPortuguese language|xTranslating. |
---|
650 | 00|aTranslating and interpreting. |
---|
650 | 10|aDịch thuật|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xDịch thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPortuguese language |
---|
653 | 0 |aContrastive linguistics |
---|
653 | 0 |aTranslating and interpreting |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTranslating |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
691 | |aNgôn ngữ Bồ Đào Nha |
---|
692 | |aNhập môn biên - phiên dịch |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516008|j(2): 000092975-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092975
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
418.02 CAM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000092976
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
418.02 CAM
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào