|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50462 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61239 |
---|
005 | 202212080904 |
---|
008 | 221202s2017 xx eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814636247 |
---|
035 | ##|a1083194848 |
---|
039 | |a20221208090401|bhuongnt|c20221207103644|danhpt|y20170830154302|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a330.015195|bGUJ |
---|
100 | 1 |aGujarati, Damodar N. |
---|
245 | 10|aBasic econometrics /|cDamodar N. Gujarati, Dawn C. Porter. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |a[USA] :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2017 |
---|
300 | |afrom chapter 12,p.441 ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Quản trị Kinh doanh. |
---|
650 | 17|aKinh tế học|xKinh tế lượng|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xKinh tế lượng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEconometrics |
---|
653 | 0 |aKinh tế lượng |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và Du lịch |
---|
691 | |aMarketing |
---|
692 | |aKinh tế lượng |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aPorter, Dawn C. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516014|j(2): 000092864-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092864
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
330.015195 GUJ
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000092865
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
330.015195 GUJ
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào