DDC 330.015195
Tác giả CN Gujarati, Damodar N.
Nhan đề Basic econometrics / Damodar N. Gujarati, Dawn C. Porter.
Lần xuất bản 6th ed.
Thông tin xuất bản [USA] : McGraw-Hill/Irwin, 2017
Mô tả vật lý from chapter 12,p.441 ; 28 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân Quản trị Kinh doanh.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế học-Kinh tế lượng-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế-Kinh tế lượng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Econometrics
Từ khóa tự do Kinh tế lượng
Từ khóa tự do Kinh tế
Khoa Khoa Quản trị kinh doanh và Du lịch
Chuyên ngành Marketing
Môn học Kinh tế lượng
Tác giả(bs) CN Porter, Dawn C.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516014(2): 000092864-5
000 00000nam a2200000 a 4500
00150462
00220
00461239
005202212080904
008221202s2017 xx eng
0091 0
020|a9789814636247
035##|a1083194848
039|a20221208090401|bhuongnt|c20221207103644|danhpt|y20170830154302|zhuett
0410 |aeng
044|axxu
08204|a330.015195|bGUJ
1001 |aGujarati, Damodar N.
24510|aBasic econometrics /|cDamodar N. Gujarati, Dawn C. Porter.
250|a6th ed.
260|a[USA] :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2017
300|afrom chapter 12,p.441 ;|c28 cm.
500|aSách chương trình cử nhân Quản trị Kinh doanh.
65017|aKinh tế học|xKinh tế lượng|2TVĐHHN.
65017|aKinh tế|xKinh tế lượng|2TVĐHHN.
6530 |aEconometrics
6530 |aKinh tế lượng
6530 |aKinh tế
690|aKhoa Quản trị kinh doanh và Du lịch
691|aMarketing
692|aKinh tế lượng
693|aGiáo trình
7001 |aPorter, Dawn C.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516014|j(2): 000092864-5
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000092864 TK_Tài liệu môn học-MH MH MAR 330.015195 GUJ Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000092865 TK_Tài liệu môn học-MH MH MAR 330.015195 GUJ Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào