|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50482 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61259 |
---|
005 | 202302130937 |
---|
008 | 170901s2014 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118582695 |
---|
039 | |a20230213093739|bmaipt|c20230212081949|danhpt|y20170901103117|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a650.0113|bPOW |
---|
100 | 1 |aPowell, Stephen G. |
---|
245 | 10|aManagement science :|bThe Art of Modeling with Spreadsheets /|cStephen G Powell, Kenneth R Baker. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aHoboken (NJ) : |bWiley, |c2014 |
---|
300 | |axvii, 519 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aManagement science. |
---|
650 | 10|aDecision making|xMathematical models. |
---|
650 | 10|aManagement|xMathematical models. |
---|
653 | 0 |aManagement science. |
---|
653 | 0 |aKhoa học quản lý. |
---|
653 | 0 |aMathematical models. |
---|
653 | 0 |aMô hình toán học. |
---|
653 | 0 |aModeling. |
---|
653 | 0 |aSpreadsheets. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao |
---|
692 | |aMô hình kinh doanh |
---|
692 | |aMô hình tài chính |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aBaker, Kenneth R.,|d1943- |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(5): 000092855, 000136860-1, 000136998, 000137063 |
---|
890 | |a5|b0|c3|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092855
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
650.0113 POW
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136860
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
650.0113 POW
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000136861
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
650.0113 POW
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000137063
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
650.0113 POW
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000136998
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
650.0113 POW
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|