|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50487 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61264 |
---|
005 | 202103240856 |
---|
008 | 170901s2012 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0132168383 |
---|
035 | ##|a695389625 |
---|
039 | |a20210324085620|banhpt|c20201225091123|danhpt|y20170901142133|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a519.5|bBER |
---|
100 | 1 |aBerenson, Mark L. |
---|
245 | 10|aBasic business statistics :|bconcepts and applications /|cMark L Berenson, David M Levine, Timothy C Krehbiel. |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bPrentice Hall,|c©2012 |
---|
300 | |axxix, 859 p. :|bill. (some color) ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ khoa Quản trị kinh doanh. |
---|
650 | 10|aCommercial statistics|xStatistics. |
---|
650 | 17|aThống kê thương mại|xThống kê|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCommercial statistics |
---|
653 | 0 |aStatistics |
---|
653 | 0 |aThống kê |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
700 | 1 |aKrehbiel, Timothy C. |
---|
700 | 1 |aLevine, David M. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000102413 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102413
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
519.5 BER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|