|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50498 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61276 |
---|
005 | 202103120909 |
---|
008 | 170914s2012 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172566 |
---|
039 | |a20210312090929|bmaipt|c20200514143928|dhuongnt|y20170914142128|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.65|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Việt Thanh |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Nhật /|cTrần Việt Thanh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh,|c2012. |
---|
300 | |a500 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGrammar |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000092831 |
---|
890 | |a1|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092831
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 TRT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào