|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50609 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61391 |
---|
005 | 202105241353 |
---|
008 | 170921s1990 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007557554X |
---|
035 | ##|a22537008 |
---|
039 | |a20210524135301|banhpt|c20200511140022|dtult|y20170921102429|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a808.042|bBLA |
---|
090 | |a808.042|bBLA |
---|
100 | 1 |aBlass, Laurie|d1952- |
---|
245 | 10|aMosaic I : |bA content-based writing book / |cLaurie Blass, Meredith Pike-Baky. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c©1990 |
---|
300 | |axv, 254 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 10|aReport writing. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTu từ|xViết báo cáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aReport writing |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
700 | 1 |aPike-Baky, Meredith. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101243 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101243
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 BLA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào