|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5101 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5238 |
---|
005 | 202012251628 |
---|
008 | 040412s1998 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97009975 |
---|
020 | |a0138581010 (hardcover) |
---|
035 | ##|a36461771 |
---|
039 | |a20201225162849|banhpt|c20040412000000|dhuongnt|y20040412000000|zaimee |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aHF1411|b.S239 1998 |
---|
082 | 04|a337.09049|221|bSAL |
---|
090 | |a337.09049|bSAL |
---|
100 | 1 |aSalvatore, Dominick. |
---|
245 | 10|aInternational economics /|cDominick Salvatore. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|cc1998 |
---|
300 | |axxxiv, 766 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aInternational economic relations |
---|
650 | 07|aKinh tế quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế |
---|
653 | 0|aQuan hệ kinh tế quốc tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000004826, 000008637 |
---|
890 | |a2|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004826
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
337.09049 SAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000008637
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
337.09049 SAL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào