|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5318 |
---|
005 | 202105171634 |
---|
008 | 040414s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97070818 |
---|
020 | |a0697244555 |
---|
035 | ##|a38016697 |
---|
039 | |a20210517163415|bhuongnt|c20200806091702|dmaipt|y20040414000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHN57|b.L39 1998 |
---|
082 | 04|a361.10973|221|bLAU |
---|
100 | 1 |aLauer, Robert H. |
---|
245 | 10|aSocial problems and the quality of life /|cRobert H. Lauer. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c1998 |
---|
300 | |axxi, 697 p. :|bill. (some col.) ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 599-664) and indexes. |
---|
650 | 00|aSocial problems. |
---|
650 | 00|aQuality of life|zUnited States. |
---|
650 | 17|aChất lượng cuộc sống|xVấn đề xã hội|xĐiều kiện xã hội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
651 | 4|aUnited States|xSocial conditions. |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện xã hội. |
---|
653 | 0 |aVấn đề xã hội. |
---|
653 | 0 |aChất lượng cuộc sống. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000008215, 000008790, 000018924 |
---|
890 | |a3|b286|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008790
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
361.10973 LAU
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:01-11-2017
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào