|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5183 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5320 |
---|
005 | 202109220954 |
---|
008 | 210922s2001 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166523 |
---|
039 | |a20210922095401|banhpt|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|zhuongnt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bNGP |
---|
090 | |a959.7|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Vinh Phúc. |
---|
245 | 10|aHanoi :|bPast and present /|cNguyễn Vinh Phúc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2001 |
---|
300 | |a393 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aHà Nội|xLịch sử|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
651 | 4|aHanoi (Vietnam)|xHistory. |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000097332 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005606-7 |
---|
890 | |a3|b176|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005607
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 NGP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005606
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 NGP
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào