|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51851 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 95977D0C-5A77-4BC4-9FF5-A38E9C3C6945 |
---|
005 | 202005251454 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a986047010547 |
---|
039 | |a20200525145414|bhuongnt|c20200520092211|dhuongnt|y20180521101352|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGB |
---|
245 | 00|aVăn hóa dân gian người Raglai ở Khánh Hòa :|bQuyển 2 /|cNgô Văn Ban,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Dân tộc,|c2016. |
---|
300 | |a550 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xNgười Raglai |
---|
651 | |aKhánh Hòa|xDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aKhánh Hòa |
---|
653 | 0 |aNgười Raglai |
---|
700 | 0|aTrần, Kiêm Hoàng. |
---|
700 | 0|aTrần, Vũ. |
---|
700 | 0|aNgô, Văn Ban. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101057 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101057
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.09597 NGB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào