|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52177 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15C8DCF7-7143-45F0-A4B9-68C5C16A729E |
---|
005 | 202106091426 |
---|
008 | 210609s2001 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130948659 |
---|
035 | ##|a1083173439 |
---|
039 | |a20210609142611|bmaipt|c20200422212702|danhpt|y20180528085555|zhuett |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|222|bBEG |
---|
100 | 1 |aBeglar, David |
---|
245 | 10|aContemporary topics : advanced listening and note-taking skills / |cDavid Beglar, Neil Murray, Michael Rost |
---|
260 | |aHồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2001 |
---|
300 | |a186 p :|bill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xListening comprehension |xAdvance |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe hiểu|xTrình độ nâng cao |
---|
653 | 0 |aKỹ năng nghe hiểu |
---|
653 | 0 |aKỹ năng nghe hiểu |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aListening skill |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aAdvance |
---|
700 | 1 |aMurray, Neil |
---|
700 | 1 |aRost, Michael|eEditor. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000105088-9 |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000105092 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000105090-1, 000105439 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105091
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 BEG
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000105090
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 BEG
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000105089
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.34 BEG
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
000105092
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
428.34 BEG
|
Sách
|
6
|
|
|
5
|
000105088
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.34 BEG
|
Sách
|
7
|
|
|
6
|
000105439
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 BEG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|