DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Milton, James |
Nhan đề
| IELTS practice test 2 : with answers / James Milton, Huw Bell, Peter Neville ; Nguyễn Thành Yến giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| TP Hồ Chí Minh : Nxb. TP Hồ Chí Minh, 2003 |
Mô tả vật lý
| 132 p. ; 23 cm + 2CD |
Tùng thư
| 4 bộ đề luyện thi IELTS: Khối thi học thuật và khối thi đào tạo tổng quát |
Thuật ngữ chủ đề
| TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-IELTS-Tài liệu luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tài liệu luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Tuấn, giới thiệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Yến giới thiệu |
Tác giả(bs) CN
| Bell, Huw. |
Tác giả(bs) CN
| Neville, Peter |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(6): 000061409, 000061416, 000061418, 000061430, 000105460-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A487CFBD-CBE7-4307-B527-4D4829C27800 |
---|
005 | 202106291036 |
---|
008 | 110831s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083173287 |
---|
039 | |a20210629103656|bmaipt|c20210629103626|dmaipt|y20180528151317|zhuett |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bMIL |
---|
100 | 1 |aMilton, James |
---|
245 | 10|aIELTS practice test 2 :|bwith answers /|cJames Milton, Huw Bell, Peter Neville ; Nguyễn Thành Yến giới thiệu. |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh : |bNxb. TP Hồ Chí Minh, |c2003 |
---|
300 | |a132 p. ;|c23 cm +|e2CD |
---|
490 | |a4 bộ đề luyện thi IELTS: Khối thi học thuật và khối thi đào tạo tổng quát |
---|
650 | |2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xIELTS|xTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Tuấn,|egiới thiệu |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thành Yến|egiới thiệu |
---|
700 | 1 |aBell, Huw. |
---|
700 | 1 |aNeville, Peter |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(6): 000061409, 000061416, 000061418, 000061430, 000105460-1 |
---|
890 | |b117|a6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061409
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 MIL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000061416
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 MIL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000061418
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 MIL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000061430
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 MIL
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000105460
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 MIL
|
Sách
|
1
|
|
|
6
|
000105461
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 MIL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|