|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52299 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 728A18AB-AF23-4F90-A096-516530B00B1C |
---|
005 | 202106091618 |
---|
008 | 210609s1998 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170809 |
---|
039 | |a20210609161852|bmaipt|c20210609161809|dmaipt|y20180604140406|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a428.34|bCOR |
---|
100 | |aCornish, Susan |
---|
245 | 10|aConversationl English : |bTelling stories / |cSusan Cornish, Annabelle Lukin. |
---|
260 | |aSurry Hils, N.S.W. : |bAmes, |c1998 |
---|
300 | |a50p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language |vTextbook for foreign speakers|xCommunication |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|xGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aSpoken English. |
---|
700 | 1 |aLukin, Annabelle |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000105505 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105505
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 COR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào