|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52305 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6DC7C665-BA4A-4F8D-883F-AF1430474F2B |
---|
005 | 202106281602 |
---|
008 | 170405s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582382602 |
---|
035 | ##|a1083195376 |
---|
039 | |a20210628160243|bmaipt|c20180824100510|dtult|y20180605090224|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bCUN |
---|
100 | 1 |aCunningham, Sarah |
---|
245 | 10|aCutting edge :|bmini-dictionary: Elementary /|cSarah Cunningham, Peter Moor, Jane Comyns Carr |
---|
260 | |aHarlow :|bLongman,|c2001 |
---|
300 | |a64 p. :|bil ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển mini|xTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aTừ điển mini |
---|
700 | 1 |aCarr, Comyns Jane. |
---|
700 | 1 |a Moor, Peter. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000105342 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105342
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 CUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|