|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52328 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 784944F1-591C-4D51-81DE-13049023590E |
---|
005 | 202106021521 |
---|
008 | 210602s1995 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838440916 |
---|
035 | ##|a1083195544 |
---|
039 | |a20210602152139|bmaipt|c20200604153648|dtult|y20180607093858|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a428.24|bNUN |
---|
100 | |aNunan, David |
---|
245 | 10|aAtlas 3 : |blearning-centered communication / |cDavid Nunan, Fran Byrnes, Angela Llanas, Libby Williams. |
---|
260 | |aBoston, Mass. : |bHeinle & Heinle, |c1995 |
---|
300 | |a136 tr. ; |c28 cm. : |bill. ; |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHọc tập và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aCommunication |
---|
653 | 0 |aEnglish teaching |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 1|aByrnes, Fran |
---|
700 | 1|aLlanas, Angela |
---|
700 | 1|aWilliams, Libby |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000105165 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105165
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|