|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52368 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EE406CF1-39A5-49DB-93FE-113EBAEB4259 |
---|
005 | 202105170948 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838422780 |
---|
035 | ##|a1083192905 |
---|
039 | |a20210517094839|bmaipt|c20210517094817|dmaipt|y20180608140213|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a428.00711|bNUN |
---|
100 | 1|aNunan, David |
---|
245 | 10|aExpressions : |bmeaningful English communication : book 3 / |cDavid Nunan, John Chapman |
---|
260 | |aBoston; Toronto : |bHeinle & Heinle,|c2001 |
---|
300 | |a144 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xEnglish communication |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy và học tập |
---|
653 | 0 |aCommunication skill |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
700 | 1 |aChapman, John |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000090337, 000105029 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105029
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.00711 NUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000090337
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.00711 NUN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào