|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52374 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 06551E5E-EE3A-445E-9DB5-C18C83CEFC4B |
---|
005 | 202105170930 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838422462 |
---|
035 | ##|a426298799 |
---|
039 | |a20210517093052|bmaipt|c20200422092416|dthuvt|y20180608143704|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a428.00711|bNUN |
---|
100 | 1|aNunan, David |
---|
245 | 10|aExpressions, meaningful English communication : Workbook 2 / |cDavid Nunan |
---|
260 | |aSouth Melbourne, Vic., Australia, Scarborough, Ont : |bThomson Heinle, |c2002 |
---|
300 | |a65 p. ; |c28 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xGiao tiếp |
---|
650 | 10|aEnglish language|xCommunication |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aSpoken English. |
---|
653 | 0|aCommunication |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000105030 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105030
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.00711 NUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|