|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52617 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4492AAD5-4FEA-449F-8E3E-5D20F9C51B2C |
---|
005 | 202106090838 |
---|
008 | 210609s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582403960 |
---|
035 | ##|a1083196632 |
---|
039 | |a20210609083841|bmaipt|c20210609083747|dmaipt|y20180620082321|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bMAI |
---|
100 | 1|aLe Maistre, Simon |
---|
245 | 10|aLanguage to go : |bElementary : Student's book |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson Education, |c2002 |
---|
300 | |a428p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language |xElementary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTrình độ sơ cấp|vGiáo trình |
---|
653 | |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aHọc tập và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh sơ cấp |
---|
653 | 0 |aElementary |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101413 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101413
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 MAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào