|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52790 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BA485472-C8A0-45FE-8C04-F6975DC1C610 |
---|
005 | 202205260746 |
---|
008 | 220526s2013 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782100587551 |
---|
035 | ##|a1083171449 |
---|
039 | |a20220526074644|bhuongnt|c20200324152839|danhpt|y20180823151706|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a658.45|bFAY |
---|
100 | 1|aFayet, Michelle. |
---|
245 | 10|a12 Méthodes de communication écrite et orale / |cMichelle Fayet, Jean-Denis Commeignes. |
---|
250 | |a4 ed. |
---|
260 | |aParis : |bDunod, |c2013 |
---|
300 | |a239 p. ; |c22 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aCommunication écrite |
---|
653 | 0 |aComposition et exercices |
---|
653 | 0 |aLangue française |
---|
653 | 0 |aCommunication orale |
---|
653 | 0|aThực hành tiếng |
---|
653 | 0|aGiao tiếp |
---|
653 | 0|aHội thoại |
---|
653 | 0|aBài tập |
---|
700 | 1 |aCommeignes, Jean Denis |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000106662-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106662
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
658.45 FAY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000106663
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
658.45 FAY
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào