|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52795 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4271BCFA-15BC-4C51-A2CA-ED697439796B |
---|
005 | 202107191614 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011558251 |
---|
035 | ##|a1076281796 |
---|
039 | |a20210719161418|btult|c20210303141805|dtult|y20180823161220|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bGLO |
---|
100 | 1|aGloanec, Audrey. |
---|
245 | 10|aAgenda 3 : cahier d'activités : B1 / |cAudrey Gloanec. |
---|
260 | |aParis : |bHachette, |c2012 |
---|
300 | |a144 p. : |bill., couv ; |c 29 cm. +|eCD audio |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng. |
---|
653 | 0 |aAllophones. |
---|
653 | 0 |aÉtude et enseignement |
---|
653 | 0 |aFrançais (langue) |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(3): 000106667-8, 000114854 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114319 |
---|
890 | |a4|c1|b5|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106667
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 GLO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106668
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 GLO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000114854
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 GLO
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000114319
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 GLO
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
|
|
|
|