|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52796 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A11B8A82-C0CF-436D-965D-A78C88358390 |
---|
005 | 202312131031 |
---|
008 | 211122s2012 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011558190 |
---|
020 | |a9782011558196 |
---|
035 | ##|a1083193579 |
---|
039 | |a20231213103153|btult|c20231211143528|dtult|y20180824082455|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bAGE |
---|
245 | 00|aAgenda 3 : |bméthode de français : B1 / |cMurielle Bidault, Gabrielle Chort, Fanny Kablan,... |
---|
260 | |aParis : |bHachette français langue étrangère, |c2012 |
---|
300 | |a239 p. : |bill. en coul. ; |c29 cm. +|eCD audio. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aAllophones |
---|
653 | 0 |aÉtude et enseignement |
---|
653 | 0 |aFrançais (langue) |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(3): 000106678-9, 000140217 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114841, 000114956 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000106678thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b4|c5|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106678
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 AGE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106679
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 AGE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000114956
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 AGE
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000114841
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 AGE
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
5
|
000140217
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
448.24 AGE
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
- (Video) Agenda 3 : méthode de français : B1 / Murielle Bidault, Gabrielle Chort, Fanny Kablan,...
- (TTDN) Agenda 3 : méthode de français : B1 / Murielle Bidault, Gabrielle Chort, Fanny Kablan,...
- (PH) Agenda 3 : méthode de français : B1 / Murielle Bidault, Gabrielle Chort, Fanny Kablan,...
- (Paper) Agenda 3 : méthode de français : B1 / Murielle Bidault, Gabrielle Chort, Fanny Kablan,...
- (Audio) Agenda 3 : méthode de français : B1 / Murielle Bidault, Gabrielle Chort, Fanny Kablan,...
|
|
|
|