|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52864 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 758CA18A-70CC-4927-8DA2-B0945E058F9E |
---|
005 | 202304251423 |
---|
008 | 220530s2012 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0076601781 |
---|
020 | |a9780076601783 |
---|
035 | ##|a989445492 |
---|
039 | |a20230425142339|btult|c20230411112249|dtult|y20180924092317|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a330|bMCC |
---|
100 | 1|aMcConnell, Campbell R. |
---|
245 | 10|aEconomics : |bprinciples, problems, and policies / |cCampbell R. McConnell, Stanley L. Brue, Sean M. Flynn |
---|
250 | |aAP* ed. 19th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c2012 |
---|
300 | |a801 p. ; |c24 cm. |
---|
650 | 00|aEconomics |
---|
650 | 00|aPolitical economics |
---|
650 | 17|aKinh tế|bChính sách|xNam Phi |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aNam Phi |
---|
653 | 0|aKinh tế chính trị |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
692 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aBrue, Stanley L. |
---|
700 | 1 |aFlynn, Sean M. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516018|j(2): 000106774-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106774
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
330 MCC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106775
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
330 MCC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|