|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5430 |
---|
005 | 202112300933 |
---|
008 | 040407s1998 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083173124 |
---|
039 | |a20211230093313|bhuongnt|c20211230085314|dhuongnt|y20040407000000|ztult |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bPIR |
---|
090 | |a491.75|bPIR |
---|
100 | 1 |aPi-ro-gô-va ,L.I. |
---|
245 | 10|aCách chia động từ tiếng Nga /|cL.I.Pi-rô-gô-va; Dương Đức Nhiệm, Đỗ Đình Tống dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a313 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aRussian language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aRussian language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|xĐộng từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Đình Tống|edịch. |
---|
700 | 0 |aDương, Đức Niệm|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(4): 000006018-20, 000121253 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/nga/000121253thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b182|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006018
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.75 PIR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006019
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.75 PIR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000006020
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.75 PIR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000121253
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.75 PIR
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|