|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52938 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3ACBA4A7-EE6E-4AFB-B807-0A9A1E182CA0 |
---|
005 | 202205260811 |
---|
008 | 220526s2015 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782014015508 |
---|
039 | |a20220526081126|bhuongnt|c20210204152124|dhuongnt|y20180927152842|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bALT |
---|
245 | 00|aAlter ego +4. B2 : |bméthode de Français /|cMarine Antier, Joëlle Bonenfant, Gabrielle Chort, et al. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2015 |
---|
300 | |a224 tr. :|bill. ;|c29 cm. + |e1 CD-ROM. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aLangue Française |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp dành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aL enseignement |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1 |aGuilloux, Michel. |
---|
700 | 1 |aAntier, Marine. |
---|
700 | 1 |aBonenfant, Joëlle. |
---|
700 | 1 |aChort, Gabrielle. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000106967-8 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114327 |
---|
890 | |a3|c1|b2|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106968
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 ALT
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106967
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 ALT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000114327
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 ALT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
|
|