• Sách
  • 491.75 PUN
    Tóm lược ngữ pháp tiếng Nga /

DDC 491.75
Tác giả CN Punkina, I.M.
Nhan đề Tóm lược ngữ pháp tiếng Nga / I.M. Punkina.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới, 1999.
Mô tả vật lý 382 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Grammar.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(3): 000006024-6
000 00000cam a2200000 a 4500
0015301
0021
0045439
008040407s1999 vm| vie
0091 0
035##|a1083170482
039|a20040407000000|bhuongnt|y20040407000000|zanhpt
0410|arus|avie
044|avm
08204|a491.75|bPUN
090|a491.75|bPUN
1001 |aPunkina, I.M.
24510|aTóm lược ngữ pháp tiếng Nga /|cI.M. Punkina.
260|aHà Nội :|bThế giới,|c1999.
300|a382 p. ;|c21 cm.
65010|aRussian language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aRussian language|xGrammar.
65017|aTiếng Nga|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aNgữ pháp.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(3): 000006024-6
890|a3|b314|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006024 TK_Tiếng Nga-NG 491.75 PUN Sách 1
2 000006025 TK_Tiếng Nga-NG 491.75 PUN Sách 2
3 000006026 TK_Tiếng Nga-NG 491.75 PUN Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào