|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53024 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 06D3BFEE-F746-4F48-90C2-FA82EA9A5C6F |
---|
005 | 202004031537 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783190018536 |
---|
039 | |a20200403153719|btult|c20200403110758|dtult|y20181002153648|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.24|bSCH |
---|
245 | 00|aSchritte international 3 :|bKursbuch + Arbeitsbuch /|cMarion Kerner, Dörte Weers, ... |
---|
260 | |aIsmaning :|bHueber Verlag,|c2006. |
---|
300 | |a168 tr. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
490 | |aDeutsch als Fremdsprache. |
---|
650 | 10|aGerman language|xComposition and exercises |
---|
650 | 10|anemščina|xučbeniki |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aDeutsch |
---|
653 | 0 |aVerwenden |
---|
653 | 0 |anemški jezik |
---|
653 | 0 |aučbeniki |
---|
653 | 0 |aA2 |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
692 | |a61GER11A2 |
---|
692 | |a61GER12A2 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_A2 |
---|
692 | |aSFL5991 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aHilpert, Silke. |
---|
700 | 1 |aNiebisch, Daniela. |
---|
700 | 1 |aPenning - Hiemstra, Sylvette. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(2): 000106927-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106927
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.24 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106928
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.24 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|