|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53025 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 512F508D-ECEC-41AE-8228-8D366D1CA3D0 |
---|
005 | 202102240821 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783126758567 |
---|
039 | |a20210224082153|btult|c20200427145330|dtult|y20181002155225|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.0076|bFIS |
---|
100 | 1|aFischer-Mitziviris, Anni. |
---|
245 | 10|aSo geht's noch besser neu A2-B1 : Fertigkeitentrainer für das Goethe-/ÖSD-Zertifikat B1 : |bÜbungsbuch mit 2 Audio-CDs /|cAnni Fischer-Mitziviris, Sylvia Janke-Papanikolaou. |
---|
260 | |aStuttgart :|bErnst Klett Sprachen,|c2014 |
---|
300 | |a240 tr. :|bill. ;|c29 cm. + |ekèm CD. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xLuyện thi|xChứng chỉ Goethe|vSách bài tập |
---|
653 | 0 |aDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aDeutsch |
---|
653 | 0 |aAusländer |
---|
653 | 0 |aChứng chỉ Goethe |
---|
653 | 0 |aLuyện thi |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B1 |
---|
692 | |a61GER11B1 |
---|
692 | |a61GER12B1 |
---|
692 | |a61GER23B1 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_B1.1 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_B1.2 |
---|
692 | |aSFL5992-05 |
---|
692 | |aSLF5993-05 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aJanke-Papanikolaou, Sylvia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(2): 000106919-20 |
---|
890 | |a2|b8|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106920
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.0076 FIS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106919
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.0076 FIS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|