|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53032 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | EC07749D-1CAE-4154-AB28-D1B707E7DF63 |
---|
005 | 202004031434 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783126758352 |
---|
039 | |a20200403143410|btult|c20200326161557|danhpt|y20181003093104|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.0076|bHAN |
---|
100 | 1|aHantschel, Hans-Jürgen. |
---|
245 | 10|aMit Erfolg zum Goethe-Zertifikat C1 :|bTestbuch inklusive 2 Audio-CDs /|cHans-Jürgen Hantschel, Paul Krieger. |
---|
260 | |aStuttgart :|bErnst Klett Sprachen,|c2008. |
---|
300 | |a26 tr.:|bill. ;|c29 cm. + |ekèm 2 CDs. |
---|
490 | |aDeutsch als Fremdsprache. |
---|
650 | 10|aDeutsch|vTestbuch|xGoethe-Zertifikat C1 |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aDeutsch |
---|
653 | 0 |aDeutschunterricht |
---|
653 | 0 |aChứng chỉ Goethe |
---|
653 | 0 |aLuyện thi |
---|
653 | 0 |aSprachunterricht |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |a61GER33C1 |
---|
692 | |a61GER34C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng
3C1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aKrieger, Paul. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(2): 000106937-8 |
---|
890 | |a2|c0|b4|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106938
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438 HAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106937
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438 HAN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|