|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53040 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C9E3FC8F-66D5-4E70-8CEB-A44ED7F2828B |
---|
005 | 202102231352 |
---|
008 | 210223s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783190018512 |
---|
039 | |a20210223135226|btult|c20210223105229|dtult|y20181003104212|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.24|bSCH |
---|
245 | 00|aSchritte international 1 :|bKursbuch + Arbeitsbuch /|cDaniela Niebisch, Sylvette Penning-Hiemstra, Franz Specht,... |
---|
260 | |aIsmaning :|bHueber Verlag,|c2006 |
---|
300 | |a168 tr.:|bill.;|c28 cm.+|eKèm CD. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu |
---|
653 | 0 |aDeutsch |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aHörverstehen |
---|
653 | 0 |aAussprache |
---|
653 | 0 |aLehren |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A1 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_A1 |
---|
692 | |a61GER12A1 |
---|
692 | |aSFL5990 |
---|
692 | |a61GER11A1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aNiebisch, Daniela. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(2): 000106925-6 |
---|
890 | |a2|c1|b3|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106926
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.24 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106925
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.24 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|