|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53041 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B5178E33-8E5A-41F3-8CDF-2C534EE1CECA |
---|
005 | 202004031537 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783190018543 |
---|
039 | |a20200403153751|btult|c20200403111645|dtult|y20181003105612|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.24|bSCH |
---|
245 | 00|aSchritte international 4 :|bKursbuch + Arbeitsbuch /|cSilke Hilpert, Marion Kerner, Daniela Niebisch,... |
---|
260 | |aIsmaning :|bHueber,|c2007. |
---|
300 | |a184 tr.:|bill.;|c28 cm. +|eKèm CD. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aDeutsche Sprache |
---|
653 | 0 |aUnterricht |
---|
653 | 0 |aHörverstehen |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_A2 |
---|
692 | |a61GER11A2 |
---|
692 | |a61GER12A2 |
---|
692 | |aSFL5991 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aNiebisch, Daniela. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(2): 000106909-10 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106909
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.24 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106910
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.24 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|