|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53194 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56D761A5-AC4D-47D5-A2A1-4D0CE34669F9 |
---|
005 | 202003301116 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782874962691 |
---|
039 | |a20200330111654|bhuongnt|c20181016152910|dtult|y20181010163430|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a658.45|bCOB |
---|
100 | 1|aCobut, Éric, |
---|
245 | 13|aLa communication interne /|cÉric Cobut. |
---|
260 | |aParis : |bEdipro, |c2015. |
---|
300 | |a286 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aWeb 2.0 |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aCommunication dans les organisations |
---|
653 | 0 |aGuides pratiques et mémentos |
---|
653 | 0 |aGestion de l information |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000107131 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107131
|
K. NN Pháp
|
|
658.45 COB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào