LCC
| PE1408 |
DDC
| 808.0427 |
Tác giả CN
| McCuen, Jo Ray, |
Nhan đề
| From idea to essay : a rhetoric, reader, and handbook / Jo Ray McCuen, Anthony C. Winkler. |
Lần xuất bản
| 8th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : Allyn and Bacon, c1998 |
Mô tả vật lý
| xvi, 702 p. : ill. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| College readers |
Thuật ngữ chủ đề
| Essays. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Grammar-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ pháp-Tu từ-Sổ tay-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Luận văn |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Sách bài đọc |
Từ khóa tự do
| Tu từ |
Tác giả(bs) CN
| Winkler, Anthony C. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000004265, 000008320 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5331 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5469 |
---|
005 | 202105311605 |
---|
008 | 040413s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97041771 |
---|
020 | |a0205269079 (alk. paper) |
---|
035 | ##|a37755200 |
---|
039 | |a20210531160514|banhpt|c20040413000000|dnhavt|y20040413000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aPE1408|b.M394 1998 |
---|
082 | 04|a808.0427|221|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcCuen, Jo Ray,|d1929- |
---|
245 | 10|aFrom idea to essay :|ba rhetoric, reader, and handbook /|cJo Ray McCuen, Anthony C. Winkler. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bAllyn and Bacon,|cc1998 |
---|
300 | |axvi, 702 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aCollege readers |
---|
650 | 00|aEssays. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xTu từ|vSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuận văn |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aSách bài đọc |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
700 | 1 |aWinkler, Anthony C. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000004265, 000008320 |
---|
890 | |a2|b66|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004265
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 MCC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000008320
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 MCC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|