|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5351 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5489 |
---|
008 | 080319s1979 ger ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3190321922 |
---|
035 | ##|a1083194209 |
---|
039 | |a20080319000000|bhuongnt|y20080319000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a428.24|bHOF |
---|
090 | |a428.24|bHOF |
---|
100 | 1 |aHoffmann, Hans G. |
---|
245 | 10|aLebendinges english 2 =|bArbeitsbuch und grammatik /|cHans G Hoffmann. |
---|
260 | |aGermany,|c1979. |
---|
300 | |a180 p. :|b26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgôn ngữ chuẩn|xNgôn ngữ học ứng dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037135 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào