|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53511 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BBB22ED5-2103-412E-BCE6-D28FBCE86069 |
---|
005 | 202103110833 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4887243804 |
---|
035 | ##|a1083195980 |
---|
039 | |a20210311083339|bmaipt|c20210311083154|dmaipt|y20181025104815|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bKIK |
---|
100 | 0|a菊地, 義明 |
---|
242 | |yeng |
---|
245 | 10|aビジネス実務英語辞典 : 携帯版 = |bDictionary of business terms : English-Japanese edition / |c菊地義明 著 |
---|
260 | |a東京 : |bDHC,|c2004 |
---|
300 | |a588p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 14|a商業通信|x英語|v辞書 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ điển|xTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTừ điển chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aビジネス |
---|
653 | 0 |a英語 |
---|
653 | 0 |a辞書 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000102945 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102945
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 KIK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào