• Khoá luận
  • 333.91 NGA
    Clean water resource management for sustainbale poverty reduction in rural areas of vietnam- empirical lessons learnt from the world /

Ký hiệu xếp giá 333.91 NGA
Tác giả CN Nguyễn, Cẩm Anh.
Nhan đề Clean water resource management for sustainbale poverty reduction in rural areas of vietnam- empirical lessons learnt from the world / Nguyễn Cẩm Anh ; Nguyễn Thị Minh Tiến hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại Học Hà Nội, 2014.
Mô tả vật lý 37 tr. ; 30 cm.
Thuật ngữ không kiểm soát Việt Nam.
Thuật ngữ không kiểm soát Xóa đói giảm nghèo.
Thuật ngữ không kiểm soát Nước sạch.
Thuật ngữ không kiểm soát Quản lí tài nguyên.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Tiến.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303010(2): 000081096, 000081098
000 00000nam#a2200000ui#4500
00153564
0026
0048448C71C-8B42-41C4-A8A2-ABC770D42049
005201812260933
008081223s2014 vm| vie
0091 0
035##|a1083171855
039|a20181226093347|btult|y20181026110336|zanhpt
0410 |aeng
044 |avm
08204|a333.91|bNGA
1000 |aNguyễn, Cẩm Anh.
24510|aClean water resource management for sustainbale poverty reduction in rural areas of vietnam- empirical lessons learnt from the world / |cNguyễn Cẩm Anh ; Nguyễn Thị Minh Tiến hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại Học Hà Nội, |c2014.
300 |a37 tr. ; |c30 cm.
6530 |aViệt Nam.
6530 |aXóa đói giảm nghèo.
6530 |aNước sạch.
6530 |aQuản lí tài nguyên.
7000 |aNguyễn, Thị Minh Tiến.|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303010|j(2): 000081096, 000081098
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000081098 TK_Kho lưu tổng KL-QTH 333.91 NGA Khoá luận 1
2 000081096 TK_Kho lưu tổng KL-QTH 333.91 NGA Khoá luận 2

Không có liên kết tài liệu số nào