|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53602 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9A189343-66AD-4A5D-8BD3-47DFA38708B8 |
---|
005 | 202206070920 |
---|
008 | 220607s2011 po por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789727576388 |
---|
035 | ##|a1083195516 |
---|
039 | |a20220607092019|bhuongnt|c20211005102042|dtult|y20181102102426|zanhpt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.824|bCOI |
---|
100 | 1|aCoimbra, Isabel. |
---|
245 | 10|aGramática ativa 1 / |cIsabel Coimbra, Olga Mata Coimbra. |
---|
250 | |a3. ed. |
---|
260 | |aLisboa, Portugal:|bLidel,|c2011 |
---|
300 | |a140 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aGramática |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aLíngua Portuguesa |
---|
653 | 0 |aEstudo e ensino |
---|
690 | |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
691 | |aNgôn ngữ Bồ Đào Nha |
---|
691 | |aNgoại ngữ 2 - Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
---|
692 | |aThực hành tiếng |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_2B1 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_A1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aCoimbra, Olga Mata |
---|
700 | 1 |a Coimbra, Olga Mata. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516008|j(4): 000106688-9, 000107545-6 |
---|
890 | |a4|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106688
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469.824 COI
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106689
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469.824 COI
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000107545
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469.824 COI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
4
|
000107546
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469.824 COI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|