|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53606 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 912948F0-948B-4F22-81EB-5DF3E773E740 |
---|
005 | 202308010833 |
---|
008 | 220526s2007 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090352023 |
---|
039 | |a20230801083321|bmaipt|c20220526102534|dhuongnt|y20181102145224|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.3|bBAR |
---|
100 | 1|aBarféty, Michele |
---|
245 | 10|aCompréhension orale :. |nniveau 1 : |bCompétence A1 - A2. / |cMichèle Barféty, Patricia Beaujouin. |
---|
260 | |aParis : |bCLE International, |c2007 |
---|
300 | |a128 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aFrançais |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aCompréhension orale |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aThực hành tiếng |
---|
700 | 1 |aBeaujouin, Patricia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000107580 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114422 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107580
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.3 BAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000114422
|
K. NN Pháp
|
|
448.3 BAR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
|
|