• Sách
  • 306.7 TUR
    Contemporary human sexuality /

LCC HQ35.2
DDC 306.7
Tác giả CN Turner, Jeffrey S.
Nhan đề Contemporary human sexuality / Jeffrey S. Turner, Laurna Rubinson.
Thông tin xuất bản Englewood Cliffs, N.J. : Prentice Hall, c1993.
Mô tả vật lý xvii, 717 p. : ill. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Hygiene, Sexual.
Thuật ngữ chủ đề Sex.
Thuật ngữ chủ đề Sex instruction for youth.
Thuật ngữ chủ đề Sexual ethics.
Thuật ngữ chủ đề Thanh thiếu niên-Sức khỏe sinh sản-Tình dục-Giáo dục-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tình dục.
Từ khóa tự do Sức khoẻ sinh sản.
Từ khóa tự do Thanh thiếu niên.
Từ khóa tự do Giáo dục.
Tác giả(bs) CN Rubinson, Laurna.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000009501
000 00000cam a2200000 a 4500
0015373
0021
0045511
008040419s1993 nju eng
0091 0
010|a 92030706
020|a0131752820
035##|a26401102
039|a20040419000000|bnhavt|y20040419000000|zthuynt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|anju
05000|aHQ35.2|b.T87 1993
08204|a306.7|220|bTUR
090|a306.7|bTUR
1001 |aTurner, Jeffrey S.
24510|aContemporary human sexuality /|cJeffrey S. Turner, Laurna Rubinson.
260|aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice Hall,|cc1993.
300|axvii, 717 p. :|bill. ;|c29 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aHygiene, Sexual.
65000|aSex.
65000|aSex instruction for youth.
65000|aSexual ethics.
65017|aThanh thiếu niên|xSức khỏe sinh sản|xTình dục|xGiáo dục|2TVĐHHN.
6530 |aTình dục.
6530 |aSức khoẻ sinh sản.
6530 |aThanh thiếu niên.
6530 |aGiáo dục.
7001 |aRubinson, Laurna.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009501
890|a1|b8|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào