DDC
| 495.15 |
Tác giả CN
| 陆俭明 |
Nhan đề
| 现代汉语虛词散论 = Xiandai Hanyu xuci sanlun / 陆俭明, 马真著. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 语文出版社, 2003 |
Mô tả vật lý
| 289p. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100278 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53762 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7D2EE248-FF9D-4C31-BE60-F7A9561F1541 |
---|
005 | 202203281442 |
---|
008 | 220328s2003 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787801265784 |
---|
039 | |a20220328144208|bmaipt|c20190408155714|dtult|y20181112093721|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bLUJ |
---|
100 | 0|a陆俭明 |
---|
245 | 10|a现代汉语虛词散论 =|bXiandai Hanyu xuci sanlun /|c陆俭明, 马真著. |
---|
260 | |a北京 : |b语文出版社, |c2003 |
---|
300 | |a289p. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100278 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100278
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 LUJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào