|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53910 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | DEA45375-E1BB-4C91-ADC3-9E341C9A6A14 |
---|
005 | 202109081447 |
---|
008 | 210908s2007 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787040204254 |
---|
039 | |a20210908144742|bhuongnt|c20210315095711|danhpt|y20181214151626|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHE |
---|
100 | 0|a陈作宏主. |
---|
245 | 10|a体验汉语写作教程. 初级1 =|bExperiencing Chinese 1 /|c陈作宏主编. |
---|
260 | |aBeijing :|b高等教育出版社,|c2007 |
---|
300 | |a196 p. ; |c28 cm. +|eaudio. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0|aKĩ năng viết |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000108042-3, 000116147-8 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108042
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
2
|
000108043
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000116147
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000116148
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|