|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53913 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | DA7C09AB-AC40-49F3-B1D6-F97256BDEDE5 |
---|
005 | 202303081456 |
---|
008 | 170513s2017 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561937617 |
---|
035 | ##|a1083196067 |
---|
039 | |a20230308145603|btult|c20230308121201|dtult|y20181214154607|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHE |
---|
100 | 0|a邱军 |
---|
245 | 10|a成功之路: 跨越篇·听和说 =|bRoad to success : Intermediate listening and speaking /|c邱军主编 ; 胡波, 黄丹纳编著. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2017 |
---|
300 | |a155 p. : |bill. ;|c29 cm. +|erecording script and key (72p.) |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language.|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aChinese language.|xSpoken Chinese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN.|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aCHI5106 |
---|
692 | |aThực hành tiếng B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng B1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0|a邱军|e主编 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000108064, 000108066, 000137689-90 |
---|
890 | |a4|c1|b1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137689
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137690
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000108064
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
4
|
000108066
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
|
|
|
|