|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53916 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 0F1FC540-1B8A-441C-9789-571299BE966E |
---|
005 | 202205241557 |
---|
008 | 170513s2013 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561935736 |
---|
035 | ##|a1083198639 |
---|
039 | |a20220524155706|bmaipt|c20210810103808|dtult|y20181214163916|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bWAN |
---|
245 | 10|a成功之路 : 提高篇·听和说 = |bRoad to success : Lower intermediate listening and speaking :The recording script and key to exercises / |c王俊毅, 连敏 |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2013 |
---|
300 | |a72 p. : |bill. ;|c29 cm. +|eaudio. |
---|
650 | 10|aChinese language.|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aChinese language.|xSpoken Chinese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghe nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aSpeaking skill |
---|
653 | 0 |aListening skill |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng |
---|
692 | |aKỹ năng Nghe nói 1B2 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000108071 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108073 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108071
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 WAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000108073
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 WAN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào