Tác giả CN
| 王晓娜. |
Nhan đề
| 《(重新)加标》述评 / 王晓娜, 毛眺源, Carlo Cecchetto... |
Thông tin xuất bản
| 2018. |
Mô tả vật lý
| p. 616-622. |
Tóm tắt
| <正>1. 引言《(重新)加标》((Re)labeling)是麻省理工学院出版社2015年出版的语言探索系列丛书之一。该书在最简方案框架下实践"词汇主义"(lexicalism)的要旨, 认为"词"(word)是形态模块向句法模块输送的原子构件, 能够自由地为通过合并运算形成的句法实体(重新)加标((re)label)。立足于此, 该书尝试利用(重新)加标理论解释关系化结构(relativization structures)、孤岛限制 |
Đề mục chủ đề
| 关系化 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 疑问句. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 短语结构. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cấu trúc ngôn ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 中心语. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 自由关系从句. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语类特征. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ học. |
Tác giả(bs) CN
| 毛眺源. |
Tác giả(bs) CN
| Donati, Caterina. |
Nguồn trích
| 当代语言学 = Contemporary Linguistics.- 2018/4 - Volume 20 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54023 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22551F1C-A308-4F2E-A553-CBB766C708AC |
---|
005 | 202007101103 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200710110319|bhuongnt|y20181225163837|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a王晓娜. |
---|
245 | 10|a《(重新)加标》述评 / |c王晓娜, 毛眺源, Carlo Cecchetto... |
---|
260 | |c2018. |
---|
300 | 10|ap. 616-622. |
---|
520 | |a<正>1. 引言《(重新)加标》((Re)labeling)是麻省理工学院出版社2015年出版的语言探索系列丛书之一。该书在最简方案框架下实践"词汇主义"(lexicalism)的要旨, 认为"词"(word)是形态模块向句法模块输送的原子构件, 能够自由地为通过合并运算形成的句法实体(重新)加标((re)label)。立足于此, 该书尝试利用(重新)加标理论解释关系化结构(relativization structures)、孤岛限制 |
---|
650 | 00|a关系化 |
---|
653 | 0 |a疑问句. |
---|
653 | 0 |a短语结构. |
---|
653 | 0 |aCấu trúc ngôn ngữ. |
---|
653 | 0 |a中心语. |
---|
653 | 0 |a自由关系从句. |
---|
653 | 0 |a语类特征. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
700 | 0 |a毛眺源. |
---|
700 | 1 |aDonati, Caterina. |
---|
773 | 0 |t当代语言学 = Contemporary Linguistics.|g2018/4 - Volume 20 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|